Tổng quan
Honda HR-V 2025: Giá Lăn Bánh, Thông Số, Khuyến Mãi & Trả Góp (10/2025)
- Honda HR-V 2025 là SUV đô thị hạng B (5 chỗ) nổi bật với thiết kế thể thao, nội thất rộng rãi và tiết kiệm nhiên liệu.
- Bài viết cung cấp giá, giá lăn bánh theo phiên bản, thông số chi tiết động cơ 1.5L hút khí tự nhiên hoặc hybrid e:HEV, hộp số CVT/e-CVT và mức tiêu hao ước khoảng 4,44–6 l/100 km. Bạn cũng sẽ tìm thấy các chương trình khuyến mãi cập nhật, gói trả góp linh hoạt, ước tính chi phí lăn bánh và so sánh nhanh với Toyota Corolla Cross, Kia Seltos, Hyundai Creta, Mazda CX-3. Nhờ Honda Sensing và tiện nghi hiện đại, HR-V 2025 là lựa chọn bền bỉ, linh hoạt cho người dùng trẻ ở đô thị.

Honda HR-V 2025 giá bao nhiêu? HR V Có mấy phiên bản? Khuyến mãi và giá lăn bánh Honda HRV ra sao?
Cập nhật giá xe Honda HR-V 2025, khuyến mãi mới nhất, giá lăn bánh từng phiên bản, và các màu xe Honda HR-V 2025 tại Việt Nam.
Bảng giá Honda HRV - Giá các phiên bản Honda HR-V và Màu xe
Phiên bản | Giá xe |
---|---|
Honda HR-V G 2025 (Đen/Xám): | 699.000.000 đ |
Honda HR-V G 2025 (Trắng Ngọc/Đỏ): | 707.000.000 đ |
Honda HR-V L 2025 (Đen/Xám): | 750.000.000 đ |
Honda HR-V L (Trắng/Đỏ): | 758.000.000 đ |
Honda HR-V RS (Đen/Xám): | 869.000.000 đ |
Honda HR-V RS (Trắng/Đỏ/Vàng cát): | 877.000.000 đ |
CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI
Honda City |
|
CR-V |
|
Civic |
|
BR-V | BR-V L
|
BR-V G
| |
HR-V | BR-V G
|
BÁO GIÁ ƯU ĐÃI HÔM NAY

Giá Lăn Bánh Honda HRV 2025
Mục | HR-V G | HR-V L | e:HEV RS |
Giá bán (VND) | 699.000.000 | 750.000.000 | 869.000.000 |
Giá lăn bánh Hà Nội | 805.260.700 | 862.380.700 | 995.660.700 |
Giá lăn bánh TP.HCM | 791.280.700 | 847.380.700 | 978.280.700 |
Giá lăn bánh Tỉnh | 772.280.700 | 828.380.700 | 959.280.700 |
Chú thích “giá lăn bánh” gồm những khoản nào?
Thuế/Lệ phí trước bạ: HN 12%, TP.HCM & đa số tỉnh 10%.
Lệ phí cấp đăng ký kèm biển số: HN/HCM 20.000.000đ, tỉnh 1.000.000đ (Thông tư 60/2023/TT-BTC).
Bảo hiểm TNDS bắt buộc (ô tô con): áp dụng theo biểu phí hiện hành của doanh nghiệp bảo hiểm.
Phí bảo trì đường bộ: xe dưới 10 chỗ (cá nhân) thường tính 1.560.000đ/năm.
Phí đăng kiểm: áp dụng theo khung phí hiện hành của cơ quan đăng kiểm (cộng dán tem/giấy chứng nhận).
Ghi chú: Một số màu sơn có thể cộng giá; tổng giá lăn bánh sẽ thay đổi tương ứng. Giá thực tế có thể chênh theo đại lý/ưu đãi từng thời điểm.
Trả góp Honda HR-V 2025 — Trả trước 20%, kỳ hạn 7 năm (84 tháng)
Phiên bản | Giá bán (VND) | Vay 80% (VND) | Góp/tháng 84T (ước tính) |
HR-V G | 699.000.000 | 559.200.000 | ≈ 9.283.382 |
HR-V L | 750.000.000 | 600.000.000 | ≈ 9.960.710 |
HR-V e:HEV RS | 869.000.000 | 695.200.000 | ≈ 11.541.143 |
Ghi chú nhanh:
Trả trước 20% lần lượt: G 139.800.000; L 150.000.000; e:HEV RS 173.800.000.
Chưa gồm phí đăng ký/biển số, trước bạ, bảo hiểm TNDS, đăng kiểm, bảo trì đường bộ… nên tổng tiền ban đầu sẽ cao hơn phần “trả trước”.
Nếu lãi suất thực tế ±1%/năm, số tiền góp/tháng sẽ thay đổi khoảng ±3–5%.
Ngoại Thất Honda HR-V 2025
Honda HR-V 2025 là bản nâng cấp giữa vòng đời, tinh chỉnh diện mạo theo hướng thể thao, hiện đại và đồng nhất ngôn ngữ với các mẫu e:HEV mới. Tại Việt Nam, xe có 3 phiên bản G, L và e:HEV RS; bản RS khác biệt rõ với nhiều chi tiết tối màu và mâm 18 inch. Hệ thống chiếu sáng LED, lưới tản nhiệt tạo hình mới, cản trước/sau thiết kế khí động học cùng loạt trang bị hỗ trợ sử dụng hằng ngày giúp HR-V nổi bật trong nhóm SUV đô thị.

Đầu xe Honda HR-V 2025
Lưới tản nhiệt mở ngang, mặt ca-lăng tạo khối vững; nắp ca-pô dập gân rõ giúp đầu xe trông rộng và khỏe. Cụm đèn mảnh, dải LED ban ngày đặt cao tăng nhận diện trong đô thị.
Khác biệt theo phiên bản:
HR-V G: đèn trước LED projector, tự động bật/tắt; cản trước hoàn thiện tinh gọn, ưu tiên bền bỉ và chi phí sử dụng hợp lý.
HR-V L: đèn LED nâng cấp, tự động cân bằng góc chiếu; viền trang trí sáng màu làm phần đầu “sáng” và sang hơn.
HR-V e:HEV RS: đèn LED toàn phần, bổ sung đèn sương mù LED đặt thấp; lưới tản nhiệt tối màu kiểu tổ ong, ốp cản tạo khối góc cạnh → nhận diện thể thao rõ rệt.

Thân xe Honda HR V 2025
Dáng thân liền mạch, đường gân vai chạy dọc tạo cảm giác thấp và dài; kính cửa thuôn về sau kiểu coupe. Gương chiếu hậu tích hợp báo rẽ LED hỗ trợ quan sát khi chuyển làn.
Khác biệt theo phiên bản:
HR-V G: mâm 17 inch, thiên êm ái và kinh tế trong quá trình sử dụng.
HR-V L: mâm 18 inch phay xước; gương gập điện tự động, tay nắm cửa cảm biến mở khóa tiện dụng; tỉ lệ thân xe cân đối, vững chãi.
HR-V e:HEV RS: mâm 18 inch đa chấu hoàn thiện tối màu; líp hông và nhiều chi tiết sơn đen bóng nhấn phong cách thể thao, tạo hiệu ứng “bám đường” khi nhìn ngang.

Đuôi xe Honda HRV 2025
Đèn hậu LED liền mạch đồ họa mảnh làm đuôi xe trông rộng và sắc; cản sau tạo tầng khối tăng cảm giác khỏe khoắn; ăng-ten vây cá mập hoàn thiện vẻ hiện đại.
Khác biệt theo phiên bản:
HR-V G: bố cục tinh giản, sạch chi tiết, hợp gu thanh lịch.
HR-V L: trang trí sáng sủa hơn G; cốp mở rảnh tay & đóng điện thông minh hỗ trợ khi bận tay.
HR-V e:HEV RS: mảng ốp tối màu và chụp trang trí thể thao; cản sau tạo khối mạnh mẽ hơn, nhấn chất RS cao cấp.

Chi tiết ngoại thất nổi bật
Hệ thống đèn LED đồng nhất (tùy phiên bản): chiếu sáng rõ, tiết kiệm điện, nhận diện ban ngày hiệu quả.
Gói nhấn thể thao RS: lưới tản nhiệt đen, ốp cản riêng, mâm tối màu, logo RS/e:HEV tạo bản sắc năng động.
Tiện ích đô thị: gương tự gập, cảm biến cửa, cốp rảnh tay (L/RS) giúp thao tác nhanh trong bãi xe chật.
Tùy chọn màu sơn cá tính: tông đỏ/ trắng ngọc/ xám… làm nổi khối thân và chi tiết tối màu ở bản RS.

Nội thất Honda HR-V 2025
Khoang nội thất của HR-V 2025 hướng tới sự gọn gàng, tiện dụng và hiện đại. Bố cục “driver-focused” lấy người lái làm trung tâm, táp-lô phân lớp ngang giúp mở rộng thị giác, chất liệu hoàn thiện tốt trong tầm giá. Hệ thống ghế linh hoạt, cách âm thân xe cải thiện, loạt tiện nghi phục vụ đi phố hằng ngày như phanh tay điện tử kèm giữ phanh tạm thời, kết nối điện thoại thông minh, nhiều cổng sạc và hộc chứa đồ.

Khoang lái Honda HR-V 2025
Bảng táp-lô tối giản, các phím chức năng thiết kế trực quan. Cụm đồng hồ kết hợp analog/hiển thị số (tùy phiên bản), vô-lăng 3 chấu tích hợp nút điều khiển, lẫy chỉnh gió điều hòa kiểu “Air Diffusion” đem lại luồng gió dịu hơn. Màn hình trung tâm đặt cao giúp quan sát dễ, hỗ trợ kết nối điện thoại.
Khác biệt theo phiên bản:
HR-V G: ghế nỉ, chỉnh tay; điều hòa tự động 1 vùng; màn hình giải trí kích thước tiêu chuẩn, 4–6 loa; vô-lăng bọc urethane/da (tùy lô).
HR-V L: ghế bọc da/da tổng hợp, ghế lái chỉnh điện (tùy thị trường); điều hòa tự động 2 vùng, cửa gió sau; màn hình lớn hơn, âm thanh nâng cấp; vô-lăng bọc da, lẫy chuyển số (CVT).
HR-V e:HEV RS: tông nội thất tối, đường chỉ tương phản; vô-lăng bọc da thể thao, ốp nhôm/đen bóng; cụm hiển thị hỗ trợ hệ truyền động hybrid (dòng năng lượng, chế độ EV); chọn chế độ lái ECON/Normal/Sport qua nút bấm.

Hàng ghế sau & khoang hành lý
Hàng ghế sau đủ rộng cho 2 người lớn + 1 trẻ nhỏ, tựa lưng tối ưu góc tựa, sàn gần phẳng giúp chân thoải mái. Ghế đa dụng (Magic/Utility Seat) gập linh hoạt 60:40, tạo ba kiểu xếp: Utility (gập phẳng mở rộng khoang đồ), Long (chứa đồ dài), Tall (để đồ cao). Cửa gió điều hòa hàng 2 và cổng sạc bố trí tiện dùng.
Khác biệt theo phiên bản:
HR-V G: ghế sau gập 60:40, tựa tay trung tâm (tùy lô), cốp mở tay.
HR-V L: bổ sung cửa gió sau, bệ tỳ tay chắc chắn, rèm che nắng kính sau (tùy thị trường).
HR-V e:HEV RS: cốp mở rảnh tay & đóng điện thông minh, ốp nẹp cửa tối màu đồng bộ ngoại thất, vật liệu cách âm tăng cường.

Tiện nghi & công nghệ nội thất
Màn hình trung tâm hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, kết nối Bluetooth/USB; giao diện đơn giản, thao tác nhanh.
Điều hòa tự động với cửa gió sau (L/RS), lưới gió phân tán hạn chế thổi trực diện.
Phanh tay điện tử & Auto Brake Hold, khởi động nút bấm, cruise control (tùy phiên bản).
Sạc không dây, nhiều cổng sạc USB/12V, khay để điện thoại, hộc đồ cửa lớn.
Vật liệu & hoàn thiện: ốp nhựa mềm ở vùng chạm tay, chỉ khâu trang trí, ốp màu tối chống bám bẩn (RS nhấn mạnh phong cách thể thao).

Khoang hành lý
Cửa khoang rộng, bậc tải thấp, thể tích sử dụng hợp lý cho nhu cầu đô thị/du lịch ngắn ngày. Khi gập phẳng hàng ghế 2, sàn chứa đồ gần phẳng, dễ bố trí vali cỡ lớn hoặc vật dụng cồng kềnh.
Khác biệt theo phiên bản:
HR-V G: mở cơ, tấm che hành lý tiêu chuẩn.
HR-V L: cảm biến chống kẹt, mở khóa từ xa tiện dụng.
HR-V e:HEV RS: đóng/mở điện rảnh tay, ghi nhớ độ cao mở cốp, hữu ích trong hầm/nhà thấp trần.

Chi tiết nội thất nổi bật
Ghế đa dụng linh hoạt: chuyển đổi nhanh 3 chế độ Utility/Long/Tall, tối ưu hóa không gian theo đồ đạc.
Vị trí lái cao vừa phải: dễ quan sát đầu xe, phù hợp môi trường đô thị đông đúc.
Chống ồn cải thiện: gia tăng vật liệu cách âm vòm bánh/khoang chân (tùy bản), giảm vọng ồn đường.
Giao diện thân thiện: núm xoay vật lý cho điều hòa/âm lượng, giảm lệ thuộc vào màn hình.
Đánh giá nhanh nội thất
Nội thất HR-V 2025 mang tinh thần thực dụng–hiện đại: dễ làm quen, tối ưu không gian và nhiều điểm chạm “đúng nhu cầu” đi phố. Sự khác biệt giữa G – L – e:HEV RS rõ rệt: G tập trung công năng cơ bản, L nâng tiện nghi và sự thoải mái, RS tạo cảm xúc với chất liệu/hoạ tiết thể thao và hiển thị riêng cho hệ hybrid. Tổng thể, HR-V 2025 cho cảm giác gọn gàng, rộng rãi hơn so với kích thước thực, đặc biệt ghi điểm ở ghế đa dụng và cửa gió sau (L/RS) phục vụ gia đình.
Vận hành & An toàn Honda HR-V 2025
Động cơ & truyền động
1.5L i-VTEC + CVT (G/L): phản hồi tuyến tính, giữ tua máy thấp để tiết kiệm nhiên liệu; phù hợp di chuyển hằng ngày và đường trường tốc độ vừa.
e:HEV (RS): mô-tơ điện đảm nhiệm phần lớn dải tốc đô thị; chuyển đổi linh hoạt giữa EV/Hybrid/Engine Drive qua e-CVT gần như không giật.
Chế độ lái: ECON/Normal/Sport; bản hybrid có hiển thị dòng năng lượng giúp theo dõi tiêu thụ.
Khung gầm, cảm giác lái & độ ồn
Hệ treo: MacPherson trước, dầm xoắn sau—định hướng êm ái nhưng vẫn kiểm soát thân xe tốt khi vào cua.
Phanh & đánh lái: phanh đĩa 4 bánh kèm ABS/EBD/BA; trợ lực lái điện EPS nhẹ nhàng trong phố, ổn định ở tốc độ cao.
NVH: bổ sung vật liệu cách âm ở vòm bánh/khoang chân (tuỳ bản) giúp khoang lái yên tĩnh hơn.

An toàn chủ động & bị động
Honda Sensing (tuỳ phiên bản/thị trường)
ACC với Low-Speed Follow, LKAS, CMBS (phanh giảm thiểu va chạm), RDM/LDW (chệch/lệch làn), AHB (đèn pha tự động), Traffic Jam Assist hỗ trợ giữ làn – bám đuôi ở tốc độ thấp. Các chức năng thao tác qua nút trên vô-lăng, điều chỉnh được khoảng cách theo xe.
Trang bị an toàn tiêu chuẩn (tuỳ bản)
6 túi khí, VSA (cân bằng điện tử), HSA (khởi hành ngang dốc), EBD/ABS/BA, camera lùi/cảm biến hỗ trợ đỗ xe, ISOFIX cho ghế trẻ em.
Xếp hạng an toàn
HR-V đạt đánh giá an toàn cao tại các thị trường trong khu vực nhờ cấu trúc hấp thụ lực và hệ thống hỗ trợ lái tiên tiến; trang bị cụ thể có thể khác nhau theo phiên bản.
Khác biệt theo phiên bản (tóm tắt)
G: tập trung an toàn nền tảng (ABS/EBD/BA, VSA, HSA, 6 túi khí), camera lùi; động cơ 1.5 xăng + CVT hướng bền bỉ – tiết kiệm.
L: bổ sung tiện ích hỗ trợ quan sát/đỗ xe, giữ đầy đủ an toàn cốt lõi; cảm giác lái cân bằng giữa êm và chắc.
e:HEV RS: trang bị hỗ trợ lái phong phú hơn, mâm/lốp 18” bám đường tốt; khả năng tăng tốc mượt và tiết kiệm nhờ hệ hybrid.
Đánh giá nhanh vận hành & an toàn
HR-V 2025 giữ lợi thế dễ lái – tiết kiệm – êm ái ở bản xăng, trong khi bản e:HEV mang lại độ mượt vượt trội ở dải tốc thấp và tiết kiệm cao khi đi phố. Khung gầm chắc, vô-lăng chính xác, NVH được xử lý tốt ở tốc độ thường dùng. Ở mảng an toàn, sự hiện diện của Honda Sensing cùng bộ an toàn chủ động/bị động tiêu chuẩn giúp HR-V nằm trong nhóm dẫn đầu phân khúc về hỗ trợ lái và bảo vệ va chạm.

So sánh thông số kỹ thuật Honda HR-V 2025 với Corolla Cross và Creta
Thông số | Honda HR-V | Toyota Corolla Cross | Hyundai Creta |
---|---|---|---|
Phân khúc | SUV đô thị hạng B, 5 chỗ | SUV đô thị hạng B, 5 chỗ | SUV đô thị hạng B, 5 chỗ |
Kích thước (DxRxC) | ~4.330 x 1.790 x 1.590 mm | ~4.460 x 1.825 x 1.620 mm | ~4.315 x 1.790 x 1.630 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.610 mm | 2.640 mm | 2.610 mm |
Động cơ | 1.5L i-VTEC, 158 mã lực, 187 Nm | 1.8L xăng 138 mã lực / 1.8 Hybrid | 1.5L MPI, 115 mã lực, 144 Nm |
Hộp số | CVT | CVT | IVT (CVT thông minh) |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 6,5 – 7,0 lít/100 km (trung bình) | 6,8 – 7,2 lít/100 km (xăng) / ~4,5 lít/100 km (Hybrid) | 6,7 – 7,1 lít/100 km |
Trang bị an toàn | Honda Sensing, 6 túi khí, ABS, VSA | Toyota Safety Sense, 6 túi khí, ABS, ESP | Hyundai SmartSense (tùy bản), 6 túi khí |
Tiện nghi nổi bật | Màn hình 9 inch, CarPlay/Android Auto, điều hòa tự động 2 vùng | Màn hình 9 inch, Hybrid tiết kiệm, cốp điện (tùy bản) | Màn hình 10,25 inch, CarPlay, âm thanh Bose (cao cấp) |
Khoang hành lý | ~440 lít | ~487 lít | ~433 lít |
Giá dự kiến (VNĐ) | 699 – 869 triệu | 755 – 955 triệu | 650 – 740 triệu |
Nhận định nhanh
Honda HR-V 2025: Cân bằng giữa thiết kế thể thao, không gian rộng và an toàn cao cấp; phù hợp gia đình trẻ cần SUV 5 chỗ bền bỉ.
Toyota Corolla Cross 2025: Ưu thế ở phiên bản hybrid tiết kiệm, thương hiệu mạnh; nhưng giá cao hơn.
Hyundai Creta 2025: Giá dễ tiếp cận, nhiều tiện nghi trong tầm giá; nhược điểm là cảm giác lái và độ bền chưa sánh bằng Honda và Toyota.

Thông Số Kỹ Thuật Honda HR-V 2025 Các Phiên Bản
Thông số | HR-V G (xăng) | HR-V L (xăng) | HR-V RS e:HEV (hybrid) |
---|---|---|---|
Kích thước DxRxC (mm) | 4.330 x 1.790 x 1.590 | 4.330 x 1.790 x 1.590 | 4.330 x 1.790 x 1.590 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 | 2.610 | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 196 | 196 | 196 |
Động cơ | 1.5L i-VTEC, 4 xy-lanh | 1.5L i-VTEC, 4 xy-lanh | 1.5L xăng + mô-tơ điện (e:HEV) |
Công suất cực đại | 119 mã lực @ 6.600 vòng/phút | 119 mã lực @ 6.600 vòng/phút | 131 mã lực kết hợp hệ hybrid |
Mô-men xoắn cực đại | 145 Nm @ 4.300 vòng/phút | 145 Nm @ 4.300 vòng/phút | 253 Nm (động cơ điện) |
Hộp số | CVT | CVT | e-CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) |
Hệ thống treo | MacPherson / Thanh xoắn | MacPherson / Thanh xoắn | MacPherson / Thanh xoắn |
Phanh | Đĩa trước/sau | Đĩa trước/sau | Đĩa trước/sau |
Dung tích bình xăng | 40 lít | 40 lít | 40 lít |
Mức tiêu hao NL | 6,5 – 7,0 lít/100 km | 6,5 – 7,0 lít/100 km | ~4,5 – 5,0 lít/100 km (Hybrid) |
La-zăng | Hợp kim 17 inch | Hợp kim 17 inch | Hợp kim 18 inch 2 tông màu |
Đèn chiếu sáng | LED | LED + tự động | LED Full, tự động, định vị ban ngày |
Màn hình trung tâm | 7 inch cảm ứng | 8 inch cảm ứng | 9 inch cảm ứng, CarPlay không dây |
Hệ thống loa | 4 loa | 6 loa | 8 loa cao cấp |
Điều hòa | Tự động 1 vùng | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng, cửa gió hàng ghế sau |
Ghế ngồi | Nỉ, chỉnh cơ | Da, chỉnh điện ghế lái | Da cao cấp, chỉnh điện, RS thể thao |
An toàn chủ động | Honda Sensing, 6 túi khí | Honda Sensing, 6 túi khí | Honda Sensing, 6 túi khí |
Tiện ích khác | Khởi động nút bấm, Cruise Control | Cốp điện, cảm biến lùi | Cốp điện cảm biến, sạc không dây, gương gập tự động |
Giá niêm yết (triệu) | 699 | 750 | 869 |
Ghi chú:
Honda Sensing — hệ thống hỗ trợ người lái tiên tiến — là trang bị tiêu chuẩn cho cả ba phiên bản
Bản RS e:HEV nổi bật với hệ truyền động hybrid tiết kiệm và loạt tiện nghi cao cấp, phù hợp cho khách hàng muốn trải nghiệm công nghệ mới và điều kiện vận hành tối ưu.
Ưu – Nhược điểm của Honda HR-V 2025
Ưu điểm:
An toàn cao cấp: Gói Honda Sensing tiêu chuẩn, đạt điểm an toàn tốt
Không gian nội thất ấn tượng: Ghế sau rộng, khoang chứa đồ lớn vượt trội so với nhiều đối thủ
Phù hợp đô thị: Vận hành êm ái, kiểm soát linh hoạt, thiết kế “thực dụng” đời thường
Đáng đồng tiền: Giá hợp lý với trang bị, bền bỉ lâu dài, thương hiệu đáng tin cậy
Nhược điểm:
Khả năng tăng tốc chậm: Khối động cơ chỉ 158 mã lực, mất khoảng 10+ giây để đạt tốc độ 100 km/h
Chưa có phiên bản hybrid: Trong khi đối thủ Toyota có lựa chọn hybrid tiết kiệm hơn
Tính năng công nghệ hạn chế: Cảm giác lái hơi "thường", thiếu sự trẻ trung, đột phá trong thiết kế và công nghệ
Câu hỏi thường gặp về Honda HR-V 2025
1) Honda HR-V 2025 có mấy phiên bản?
Ba phiên bản: G, L và e:HEV RS (hybrid).
2) Giá và giá lăn bánh khác nhau thế nào?
Giá là niêm yết của hãng; giá lăn bánh = giá niêm yết + trước bạ + biển số + đăng kiểm + bảo hiểm TNDS + phí bảo trì đường bộ (và có thể thêm bảo hiểm vật chất).
3) HR-V 2025 dùng động cơ gì?
G/L: 1.5L i-VTEC + CVT; RS: hệ e:HEV (xăng 1.5 Atkinson + mô-tơ điện) + e-CVT.
4) Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính?
Bản xăng đi phố khoảng 6–7 l/100 km, đường trường thấp hơn; bản e:HEV có thể ~4,5–5,5 l/100 km tùy điều kiện lái.
5) Kích thước và khoảng sáng gầm có phù hợp đô thị?
HR-V thuộc SUV đô thị hạng B, gầm cao vừa phải, dễ leo lề, linh hoạt trong phố hẹp.
6) Hệ thống an toàn nổi bật gồm gì?
Tùy phiên bản có Honda Sensing: phanh giảm thiểu va chạm, giữ làn, ga tự động thích ứng (có bám đuôi thấp tốc), cảnh báo chệch làn, đèn pha tự động; kèm 6 túi khí, VSA, HSA, ABS/EBD/BA.
7) Khác biệt nhanh giữa G, L và e:HEV RS?
G: thực dụng, kinh tế; L: thêm tiện nghi (mâm 18", cửa gió sau, cốp rảnh tay—tùy cấu hình); RS: ngoại hình thể thao, trang bị phong phú, hệ truyền động hybrid.
8) Khoang hành lý và ghế sau có linh hoạt không?
Ghế sau gập 60:40, sàn gần phẳng; ghế đa dụng tạo các chế độ Utility/Long/Tall, chở đồ dài hoặc cao dễ dàng.
9) Có những màu nào, màu đặc biệt có cộng giá không?
Màu phổ biến: trắng, đen, đỏ, xám… Một số màu thời trang có thể cộng giá nhỏ khi mua mới (tùy đại lý/thời điểm).
10) Bảo hành thế nào?
Thông thường 3 năm hoặc 100.000 km (tùy chính sách từng thời điểm); pin hybrid (bản RS) thường có điều kiện bảo hành riêng—hãy kiểm tra tại đại lý.
11) Có nên mua trả góp?
Có thể trả trước 20%, vay tối đa ~84 tháng. Số tiền góp/tháng phụ thuộc lãi suất thực tế và có thể thay đổi theo ngân hàng.
12) Chi phí bảo dưỡng định kỳ có cao không?
Các mốc 5.000–10.000 km/lần, chi phí hợp lý cho xe Nhật; bản hybrid bảo dưỡng tương tự, chỉ kiểm tra thêm hệ thống điện–pin theo khuyến cáo.
13) HR-V 2025 phù hợp đối tượng nào?
Người dùng đô thị cần tiết kiệm – linh hoạt – nhiều công nghệ an toàn; bản RS phù hợp ai thích vận hành mượt và hiện đại của hybrid.
14) Có nên chọn bản e:HEV RS nếu đi phố nhiều?
Nếu ưu tiên êm ái, tiết kiệm nhiên liệu và trải nghiệm tăng tốc mượt ở tốc độ thấp, RS là lựa chọn đáng cân nhắc.