Tổng quan
Honda City 2025: Giá lăn bánh, thông số, khuyến mãi & trả góp 10/2025
- Honda City 2025 là sedan hạng B nổi bật với giá xe cạnh tranh, chi phí sử dụng thấp và khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng. Xe sở hữu thiết kế hiện đại, khoang cabin rộng, màn hình giải trí kết nối điện thoại, tiện nghi đầy đủ cho nhu cầu đi lại đô thị và gia đình.
- Bài viết cung cấp giá lăn bánh theo khu vực (Hà Nội, TP.HCM, tỉnh), 3 phiên bản G, L, RS; chương trình khuyến mãi, quà tặng phụ kiện tại đại lý Honda và gói trả góp linh hoạt (tỷ lệ vay cao, trả trước thấp).
- Honda City cạnh tranh trực tiếp Hyundai Accent, Toyota Vios, Mazda2, phù hợp khách hàng cần xe bền bỉ, giữ giá, chi phí bảo dưỡng hợp lý.

Giá Honda City 2025 & giá lăn bánh tại Hà Nội, TP.HCM, tỉnh (cập nhật 10/2025)
Bảng giá Honda City 2025
Honda City xe sedan cỡ nhỏ, 5 chỗ. Giá các phiên bản xe City và Màu xe
Phiên bản | Giá xe |
---|---|
Honda City G | 499.000.000 đ |
Honda City L | 539.000.000 đ |
Honda City L Đỏ | 547.000.000 đ |
Honda City RS | 569.000.000 đ |
Honda City RS Đỏ | 577.000.000 đ |
CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI
Honda City |
|
CR-V |
|
Civic |
|
BR-V | BR-V L
|
BR-V G
| |
HR-V | BR-V G
|
BÁO GIÁ ƯU ĐÃI HÔM NAY
Giá Lăn Bánh Honda City 2025
Hạng mục | Honda City G | Honda City L | Honda City RS |
---|---|---|---|
Giá bán (niêm yết) | 499.000.000 | 539.000.000 | 569.000.000 |
Giá lăn bánh Hà Nội | 581.217.000 | 626.017.000 | 659.617.000 |
Giá lăn bánh TP.HCM | 571.237.000 | 615.237.000 | 648.237.000 |
Giá lăn bánh Tỉnh | 552.237.000 | 596.237.000 | 629.237.000 |

Trả góp Honda City - Trả trước 20%, trả góp trong 7 năm (84 tháng)
Mua Honda City trả góp 20%, vay 80% trong 84 tháng, tính theo lãi suất tham khảo 9,5%/năm (dư nợ giảm dần). Bảng dưới đây ước tính tiền trả hàng tháng, gốc bình quân/tháng, tháng đầu và bình quân 12 tháng đầu cho từng phiên bản G, L, RS. Con số chỉ mang tính tham khảo; thực tế tùy ngân hàng, hồ sơ, bảo hiểm khoản vay và ưu đãi đại lý.Hạng mục | City G (VNĐ) | City L (VNĐ) | City RS (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giá bán (niêm yết) | 499.000.000 | 539.000.000 | 569.000.000 |
Trả trước 20% | 99.800.000 | 107.800.000 | 113.800.000 |
Số tiền vay (80%) | 399.200.000 | 431.200.000 | 455.200.000 |
Kỳ hạn | 84 tháng | 84 tháng | 84 tháng |
Gốc bình quân/tháng (vay/84) | 4.752.381 | 5.134.524 | 5.417.857 |
Ước tính trả tháng đầu* | 7.912.714 | 8.547.000 | 9.022.714 |
Bình quân 12 tháng đầu* | 7.705.788 đ/tháng | 8.323.486 đ/tháng | 8.786.760 đ/tháng |
Tính theo lãi suất giả định 9,5%/năm (≈0,7917%/tháng), dư nợ giảm dần, trả góp gốc cố định:
Tháng đầu = Gốc bình quân/tháng + Lãi tháng 1 (vay × 9,5%/12).
Bình quân 12 tháng đầu = trung bình tiền phải trả 12 kỳ đầu (lãi giảm dần mỗi tháng).
Ghi chú quan trọng
Con số chỉ mang tính tham khảo; thực tế phụ thuộc lãi suất theo ngân hàng/đại lý, hồ sơ tín dụng, bảo hiểm khoản vay, phí hồ sơ, có/không bảo hiểm vật chất.

Thông số kỹ thuật Honda City 2025 (G/L/RS)
Hạng mục | CiTy G | CiTy L | CiTy RS |
---|---|---|---|
Dài × Rộng × Cao (mm) | 4.580 × 1.748 × 1.467 | 4.580 × 1.748 × 1.467 | 4.589 × 1.748 × 1.467 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.600 | 2.600 | 2.600 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 134 | 134 | 134 |
Động cơ / Hộp số | 1.5L i-VTEC DOHC / CVT | 1.5L i-VTEC DOHC / CVT | 1.5L i-VTEC DOHC / CVT |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.498 | 1.498 | 1.498 |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 119 / 6.600 | 119 / 6.600 | 119 / 6.600 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 145 / 4.300 | 145 / 4.300 | 145 / 4.300 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 40 | 40 | 40 |
Tiêu thụ nhiên liệu tổ hợp (l/100km) | 5,6 | 5,6 | 5,6 |
Lốp / La-zăng | 185/60R15 – Hợp kim 15" | 185/55R16 – Hợp kim 16" | 185/55R16 – Hợp kim 16" |
Hệ thống treo (trước/sau) | MacPherson / Giằng xoắn | MacPherson / Giằng xoắn | MacPherson / Giằng xoắn |
Phanh (trước/sau) | Đĩa / Tang trống | Đĩa / Đĩa | Đĩa / Đĩa |
Bán kính quay vòng (m) | 5,0 | 5,0 | 5,0 |
Khối lượng bản thân/toàn tải (kg) | 1.117 / 1.580 | 1.128 / 1.580 | 1.140 / 1.580 |
Ngoại thất Honda City 2025
Honda City 2025 giữ dáng gọn gàng, hiện đại với mặt ca-lăng mở ngang và dải LED ban ngày rõ nét. Bản L/RS dùng mâm 16 inch giúp thân xe cân đối; riêng RS có líp hông, cánh lướt gió và nhiều chi tiết tối màu tạo phong cách thể thao. Đèn hậu LED ở đuôi cho nhận diện rõ cả ngày lẫn đêm.

Đầu xe Honda City 2025
Phần đầu gây ấn tượng với lưới tản nhiệt rộng, gân nắp ca-pô sắc và dải LED DRL đặt cao dễ nhận ra từ xa.
G: đèn pha halogen, cản trước tinh gọn → thực dụng, dễ thay thế.
L: vẫn halogen nhưng viền/trang trí sáng sủa hơn → cảm giác “sang” hơn G.
RS: đèn pha LED + đèn sương mù LED, grille tổ ong kèm logo RS và ốp cản thể thao → diện mạo mạnh mẽ, hiện đại nhất.

Thân xe Honda City 2025
Thân xe liền mạch, đường gân chạy suốt từ trước ra sau tạo cảm giác thấp và dài khi nhìn thực tế. Gương chiếu hậu tích hợp xi-nhan LED giúp xe xung quanh dễ thấy tín hiệu khi chuyển làn.
G: mâm 15 inch → êm ái, chi phí lốp thấp.
L: mâm 16 inch phay xước → dáng đứng chắc, tỉ lệ cân đối.
RS: mâm 16 inch tông tối + líp hông → nhấn chất thể thao, thân xe nhìn “bám đường” hơn.

Đuôi xe Honda City
Đèn hậu LED đồ họa mảnh giúp đuôi xe trông rộng và sắc; cản sau tạo khối rõ tăng vẻ khỏe khoắn.
G/L: bố cục gọn, sạch chi tiết → hợp gu thanh lịch.
RS: cánh lướt gió gắn nắp cốp + ăng-ten vây cá mập → nhận diện thể thao, hỗ trợ ổn định nhẹ ở dải tốc độ đô thị.

Chi tiết nổi bật
Lưới tản nhiệt: G/L nan ngang hiện đại · RS tổ ong + logo RS nổi bật.
Đèn chiếu sáng: G/L halogen · RS LED + đèn sương mù LED.
Mâm – lốp: G 15" (êm, kinh tế) · L 16" (vững dáng) · RS 16" tối màu (cá tính).
Thân – đuôi: RS có líp hông và cánh gió cốp; G/L giữ phong cách tinh giản.

Nội thất Honda City 2025
Khoang nội thất City 2025 giữ phong cách gọn gàng, dễ dùng: táp-lô xếp lớp ngang, vô-lăng ba chấu cầm chắc tay, màn hình trung tâm hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, nhiều hộc chứa đồ thuận tiện. Không gian hàng ghế sau rộng rãi cho gia đình; cốp lớn đáp ứng đi phố lẫn đi tỉnh.

Khoang lái & bảng táp-lô
Bố cục hướng người lái, nút bấm nhóm theo chức năng nên thao tác nhanh. Cửa gió điều hòa đặt cao thổi gió đều; vật liệu phối hài hòa, bề mặt khít, hạn chế phản chiếu kính lái. Vô-lăng tích hợp phím âm thanh/điện thoại; lẫy chuyển số xuất hiện ở bản thể thao.
G: hoàn thiện thực dụng, nút bấm đủ dùng, dễ làm quen.
L: trang trí sáng sủa hơn, cảm giác “sang” vừa phải.
RS: chi tiết ốp tối màu/nhấn đỏ (tùy cấu hình), vô-lăng bọc da kèm lẫy số → cảm giác lái trẻ trung.

Ghế & không gian hành khách
Ghế trước ôm lưng vừa phải, dễ chịu khi chạy phố; tư thế lái tự nhiên, tầm nhìn thoáng. Hàng ghế sau tối ưu khoảng để chân và độ ngả lưng; tựa tay trung tâm và bệ tì tay cửa giúp di chuyển xa đỡ mỏi. Cốp sau rộng, lưng ghế có thể gập linh hoạt tùy phiên bản để chở đồ dài.
G: ghế nỉ bền, dễ vệ sinh; phù hợp nhu cầu tiết kiệm.
L: bọc da/da pha nỉ (tùy lô), bổ sung tiện nghi ngồi thoải mái hơn.
RS: tông tối kiểu sport, đệm ghế ôm lưng hơn, đường chỉ nhấn tạo cảm giác cao cấp.

Tiện nghi & kết nối
Màn hình cảm ứng trung tâm giao diện phẳng, phản hồi nhanh; hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto (có thể không dây tùy phiên bản). Hệ thống âm thanh tinh chỉnh cho cabin, kết nối Bluetooth/USB, sạc thiết bị bố trí thuận tay. Điều hòa vận hành mượt, cửa gió hướng thẳng hàng ghế sau giúp mát nhanh hơn. Phanh tay điện tử & Auto Hold, khởi động nút bấm, chìa khóa thông minh… xuất hiện tùy phiên bản.
G: tiện nghi cốt lõi, đủ cho nhu cầu cơ bản hằng ngày.
L: bổ sung điều khiển tiện lợi hơn (ví dụ điều hòa tự động, cảm biến/ camera hỗ trợ đỗ – tùy cấu hình).
RS: trải nghiệm cao cấp/đậm chất thể thao hơn; giao diện hiển thị, vô-lăng, lẫy số tạo cảm giác cầm lái “đã tay”.

Khác nhau theo phiên bản
Vô-lăng & cần số: G hoàn thiện cơ bản · L bọc da tinh tế · RS bọc da kèm lẫy số.
Ghế ngồi: G nỉ kinh tế · L da/da pha nỉ cân bằng thẩm mỹ · RS tông tối sport, chỉ nhấn.
Màn hình & kết nối: Tất cả hỗ trợ CarPlay/Android Auto; khả năng không dây và số lượng cổng phụ thuộc phiên bản.
Tiện ích sử dụng: Phanh tay điện tử & Auto Hold, cruise control… hiện diện nhiều hơn ở L/RS (tùy cấu hình).

Chi tiết nội thất nổi bật
Táp-lô xếp lớp ngang, ít chi tiết rườm rà → thao tác nhanh, dễ vệ sinh.
Hộc đồ, khe để cốc bố trí đúng “điểm chạm” hằng ngày; bệ tì tay giúp hành trình dài thoải mái.
Cách âm gầm/động cơ cải thiện trong dải tốc độ đô thị; khoang cabin ít rung, nói chuyện dễ nghe.
Đánh giá nội thất
City 2025 giữ tinh thần “dễ sống”: ngồi thoải mái, điều khiển trực quan, tiện nghi đúng nhu cầu. G phù hợp người ưu tiên chi phí; L dành cho gia đình cần cân bằng tiện nghi – thẩm mỹ; RS hợp khách thích cảm giác lái trẻ trung và không gian tông tối thể thao. Tổng thể, nội thất City 2025 bền dáng, dễ dùng mỗi ngày và đủ linh hoạt cho nhiều mục đích di chuyển.
Vận hành Honda City 2025
City 2025 ưu tiên chạy phố mượt, tiết kiệm và dễ điều khiển. Động cơ 1.5L kết hợp hộp số CVT cho ga đầu êm, duy trì tua thấp khi giữ tốc. Vô-lăng trợ lực điện nhẹ ở tốc độ thấp, đầm dần khi lên tốc; bán kính quay nhỏ giúp xoay trở hẻm phố thuận lợi.
Động cơ & hộp số
1.5L i-VTEC DOHC, phản hồi chân ga tự nhiên; CVT “giữ số ảo” thông minh, hạn chế giật khi kẹt xe.
Chế độ ECON giảm tiêu hao khi đi phố; Cruise Control (tùy phiên bản) giữ tốc ổn định khi đi tỉnh.
Khung gầm, treo & phanh
Treo MacPherson trước / giằng xoắn sau, cân bằng êm ái–ổn định.
Phanh đĩa trước; sau: tang trống (G) / đĩa (L, RS).
Mâm 15" (G) thiên êm ái; 16" (L/RS) cho thân xe chắc hơn khi vào cua.
Tiêu thụ nhiên liệu (tham khảo)
Mức hỗn hợp khoảng 5,6 l/100 km trong điều kiện tiêu chuẩn; thực tế tùy tải, cung đường và thói quen lái.
Khác biệt theo phiên bản (vận hành)
G: tập trung kinh tế – bền bỉ; mâm 15" cho độ êm tốt.
L: cân bằng giữa êm ái và ổn định; phanh sau đĩa cho cảm giác đạp tự tin hơn.
RS: cảm giác thể thao hơn nhờ mâm 16", lẫy chuyển số trên vô-lăng (tùy cấu hình), bodykit tạo thị giác bám đường.

An toàn Honda City 2025
Triết lý an toàn tổng thể
Kết hợp an toàn chủ động (tránh va chạm) và an toàn bị động (bảo vệ khi xảy ra va chạm), hướng đến sử dụng hằng ngày trong phố đông và đi tỉnh.
Honda SENSING (tùy phiên bản)
CMBS – phanh giảm thiểu va chạm phía trước.
ACC – ga tự động thích ứng, giữ khoảng cách với xe trước.
LKAS – hỗ trợ giữ làn; RDM – cảnh báo/chống chệch làn.
AHB – đèn pha thích ứng tự động.
LCDN – cảnh báo xe phía trước khởi hành.
An toàn chủ động nền tảng
VSA (cân bằng điện tử), ABS/EBD/BA (chống bó cứng – phân phối – hỗ trợ phanh).
HSA (khởi hành ngang dốc).
Camera lùi, cảm biến hỗ trợ đỗ (tùy phiên bản).
An toàn bị động
Tối đa 6 túi khí (tùy cấu hình).
Khung xe ACE phân tán lực va chạm; dây đai 3 điểm cho toàn bộ vị trí ngồi; móc ISOFIX cho ghế trẻ em.
Khác biệt theo phiên bản (an toàn)
G: gói an toàn nền tảng đầy đủ; camera lùi hỗ trợ thao tác hằng ngày.
L: bổ sung/hoàn thiện tiện ích hỗ trợ đỗ; cấu hình SENSING đa dạng theo lô.
RS: cấu hình SENSING thường đầy đủ hơn; nhận diện ngoại thất rõ rệt giúp “được thấy” tốt trong phố.
Đánh giá nhanh vận hành & an toàn
Đi phố: ga đầu êm, vô-lăng nhẹ, bán kính quay nhỏ → dễ xoay trở và đỡ mệt khi kẹt xe.
Đi tỉnh: CVT giữ tua thấp, cách âm – êm ái đủ dùng; mâm 16" ở L/RS giúp thân xe vững khi đổi làn.
An toàn: SENSING hỗ trợ giảm rủi ro và giảm mệt cho tài xế; khung ACE và 6 túi khí nâng mức bảo vệ.
Kết luận: City 2025 là lựa chọn hợp lý cho người dùng ưu tiên tiết kiệm – dễ lái – an toàn, với các bậc trang bị rõ ràng: G kinh tế, L cân bằng, RS đậm chất lái trẻ trung.

So sánh Honda City 2025 với các đối thủ hạng B (Accent, Vios, Mazda2)
Hạng mục | Honda City (G/L/RS) | Hyundai Accent | Toyota Vios | Mazda2 |
---|---|---|---|---|
Động cơ – Hộp số | 1.5L i-VTEC DOHC – CVT | 1.5L MPi – IVT/MT | 1.5L 2NR-FE – CVT/MT | 1.5L Skyactiv-G – AT 6 cấp |
Công suất/Mô-men | 119 hp / 145 Nm | ≈115 ps / 144 Nm | 107 hp / 140 Nm | ≈110 hp / 144 Nm |
Kích thước (DxRxC)/Chiều dài cơ sở | 4.580×1.748×1.467 mm; WB 2.600 mm | 4.535×1.765×1.485 mm; WB 2.670 mm | 4.425×1.730×1.475 mm; WB 2.550 mm | ~4.355×1.695×1.470 mm; WB 2.570 mm |
Gói an toàn nổi bật | Honda SENSING (CMBS, ACC, LKAS, RDM, AHB, LCDN) | An toàn cơ bản (ABS, ESC, HAC…); chưa có ADAS tương đương | Toyota Safety Sense (PCS, LDA) trên bản cao | i-Activsense (tùy phiên bản) + an toàn cơ bản |
Giá niêm yết (VNĐ) | 499–569 triệu (G–RS) | 439–569 triệu | 445–588 triệu | 418–544 triệu |
Nhận định nhanh
Không gian/đa dụng: Accent có trục cơ sở 2.670 mm – rộng bậc nhất bảng, phù hợp gia đình cao to. City vẫn thoáng hàng ghế sau và cốp lớn; Vios trung tính; Mazda2 gọn nhất, xoay xở phố rất linh hoạt.
Sức mạnh & vận hành: City mạnh 119 hp – nhỉnh hơn nhóm; Accent gần kế (~115 ps), Mazda2 ~110 hp mượt mà 6AT; Vios 107 hp thiên êm ái, bền bỉ.
Công nghệ an toàn: City nổi trội khi Honda SENSING tiêu chuẩn trên dải phiên bản; Vios có TSS (PCS, LDA) ở bản cao; Mazda2 có i-Activsense tùy cấu hình; Accent hiện tập trung an toàn nền tảng (ESC, HAC…).
Giá bán/giá trị: Mazda2 có giá vào cửa thấp (từ 418 triệu) chính hãng; Accent trải dải giá rộng 439–569 triệu; City 499–569 triệu tương xứng gói an toàn; Vios 445–588 triệu, lợi thế thương hiệu & vận hành “lành”.
Kết luận
Ưu tiên an toàn & giá trị tổng thể: Honda City 2025 đáng cân nhắc nhờ SENSING tiêu chuẩn, sức mạnh tốt, vận hành mượt và trang bị đồng đều theo phiên bản.
Ưu tiên rộng rãi – nội ngoại thất mới: Hyundai Accent 2024 nổi bật bởi kích thước lớn, thiết kế mới, giá cạnh tranh – phù hợp gia đình trẻ.
Ưu tiên độ bền – giữ giá: Toyota Vios vẫn là lựa chọn “an tâm”, có TSS ở bản cao, kinh tế vận hành.
Ưu tiên lái mượt – kích thước gọn: Mazda2 hợp đi phố, thiết kế trẻ trung, hộp số 6AT mịn; cân nhắc nếu cần không gian hàng sau lớn.

Câu Hỏi Thươngg Gặp Về Honda City 2025
Giá xe Honda City 2025 bao nhiêu? Giá niêm yết: G 499 triệu, L 539 triệu, RS 569 triệu (VNĐ). |
Giá lăn bánh Honda City là bao nhiêu ở Hà Nội, TP.HCM, tỉnh? Ước tính HN ~581–660 triệu; TP.HCM ~571–648 triệu; tỉnh ~552–629 triệu tùy phiên bản và thời điểm. |
Honda City 2025 có mấy phiên bản? 3 phiên bản: G (tiết kiệm), L (cân bằng trang bị), RS (thể thao, LED nhiều hơn). |
Tiêu hao nhiên liệu Honda City bao nhiêu lít/100km? Mức tiêu thụ kết hợp khoảng 5,6 l/100km (điều kiện tiêu chuẩn). |
Màu xe Honda City có những màu nào? Phổ biến: Trắng, Đỏ, Đen, Bạc, Xám (tùy đại lý còn màu; RS thường có màu đậm thể thao). |
Honda City có gói an toàn gì nổi bật? Honda SENSING (tùy phiên bản): phanh giảm thiểu va chạm, giữ làn, ga tự động thích ứng, đèn pha tự động… |
Khuyến mãi Honda City tháng này là gì? Tùy đại lý/khu vực: ưu đãi tiền mặt, phụ kiện, hỗ trợ lệ phí trước bạ; vui lòng liên hệ để cập nhật chính xác. |
Trả góp Honda City cần trả trước bao nhiêu? Thường từ 20% giá xe; kỳ hạn vay đến 84 tháng, lãi suất theo ngân hàng và hồ sơ tín dụng. |
Gói trả góp Honda City 20% trong 7 năm, góp tháng đầu khoảng bao nhiêu? Tham khảo: bản G ~7,9 triệu/tháng; L ~8,5 triệu/tháng; RS ~9,0 triệu/tháng (lãi 9,5%/năm, dư nợ giảm dần). |
Giá lăn bánh gồm những chi phí gì? Giá xe + trước bạ (HN 12%, nơi khác 10%) + biển số (HN/HCM 20 triệu; tỉnh 1 triệu) + đăng kiểm + đường bộ + bảo hiểm TNDS. |
Bảo hành Honda City thế nào? Thông thường 3 năm hoặc 100.000 km (tùy điều kiện nhà sản xuất; có thể mua thêm gói mở rộng). |
Phiên bản nào đáng mua nhất? L hợp nhu cầu gia đình (trang bị cân bằng); RS hợp người thích phong cách thể thao, đèn LED và ngoại hình khác biệt. |
Honda City có giữ giá không? Thuộc nhóm bền bỉ – chi phí sử dụng thấp; giữ giá tốt trong phân khúc sedan hạng B. |
So với Accent/Vios/Mazda2, City mạnh yếu gì? City mạnh 119 hp, SENSING nổi bật; Accent rộng rãi, giá cạnh tranh; Vios bền–giữ giá; Mazda2 gọn, lái mượt. |
Thời điểm mua Honda City tốt nhất? Cuối tháng/quý, dịp lễ hoặc khi đại lý có hỗ trợ trước bạ/giảm tiền mặt là lúc dễ chốt giá tốt. |
Thư viện
Vận hành
An toàn
Thông số kỹ thuật
DANH MỤC | CITY G | CITY L | CITY RS |
---|
ĐỘNG CƠ/HỘP SỐ | |||
---|---|---|---|
Kiểu động cơ | 1.5L i-VTEC DOHC 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van | ||
Hộp số | Vô cấp CVT | ||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1.498 | ||
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 119 (89 kW)/6.600 | ||
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 145/4.300 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 40 | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ PGM-FI | ||
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 5,6 | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 7,3 | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 4,7 | ||
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG | |||
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.580 x 1.748 x 1.467 | 4.580 x 1.748 x 1.467 | 4.589 x 1.748 x 1.467 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.600 | ||
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) | 1.495/1.483 | 1.495/1.485 | 1.495/1.485 |
Cỡ lốp | 185/60R15 | 185/55R16 | 185/55R16 |
La-zăng | Hợp kim/15 inch | Hợp kim/16 inch | Hợp kim/16 inch |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 134 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (toàn thân) (m) | 5 | ||
Khối lượng bản thân (kg) | 1.117 | 1.128 | 1.140 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1.580 | 1.580 | 1.580 |
DANH MỤC | CITY G | CITY L | CITY RS |
---|
NỘI THẤT | |||
---|---|---|---|
KHÔNG GIAN | |||
Bảng đồng hồ trung tâm | Analog – Màn hình màu 4.2 inch | ||
Chất liệu ghế | Nỉ | Da | Da |
Ghế lái chỉnh 6 hướng | Có | Có | Có |
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ | Không | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc | Không | Không | Có |
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau | Có | Có | Có |
TAY LÁI | |||
Chất liệu | Urethane | Da | Da |
Điều chỉnh 4 hướng | Có | Có | Có |
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có | Có | Có |
DANH MỤC | CITY G | CITY L | CITY RS |
---|
NGOẠI THẤT | |||
---|---|---|---|
Cụm đèn trước | |||
Đèn chiếu xa | Halogen | Halogen | LED |
Đèn chiếu gần | Halogen | Halogen | LED |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | Có | Có | Có |
Tự động tắt theo thời gian | Có | Có | Có |
Đèn sương mù | Không | Không | LED |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Đèn phanh treo cao | LED | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED | Chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED | Chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Ghế lái | Ghế lái | Ghế lái |
Ăng ten | Dạng vây cá mập | Dạng vây cá mập | Dạng vây cá mập |
DANH MỤC | CITY G | CITY L | CITY RS |
---|
TRANG BỊ TIỆN NGHI | |||
---|---|---|---|
TIỆN NGHI CAO CẤP | |||
Chế độ khởi động từ xa | Không | Có | Có |
Chìa khóa thông minh | Có | Có | Có |
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến | Không | Có | Có |
KẾT NỐI VÀ GIẢI TRÍ | |||
Hỗ trợ Honda CONNECT | Không | Không | Có |
Màn hình | Cảm ứng 8 inch | Cảm ứng 8 inch | Cảm ứng 8 inch |
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói | Có | Có | Có |
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có | Có |
Đài AM/FM | Có | Có | Có |
Hệ thống loa | 4 Loa | 8 Loa | 8 Loa |
Nguồn sạc | 3 | 3 | 5 |
TIỆN NGHI KHÁC | |||
Hệ thống điều hòa tự động | Chỉnh cơ | 1 Vùng | 1 Vùng |
Cừa gió điều hòa cho hàng ghế sau | Không | Có | Có |
Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước và hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Đèn cốp | Có | Có | Có |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Ghế lái | Ghế lái | Ghế lái + Ghế phụ |
DANH MỤC | CITY G | CITY L | CITY RS |
---|
AN TOÀN | |||
---|---|---|---|
CHỦ ĐỘNG | |||
Hệ thống Công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING | |||
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) | Có | Có | Có |
Đèn pha thích ứng tự động (AHB) | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) | Có | Có | Có |
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) | Có | Có | Có |
Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN) | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có | Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ | Có | Có | Có |
BỊ ĐỘNG | |||
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có | Có | Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có | Có | Có |
Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế | Không | Không | Có |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có | Có | Có |
AN NINH | |||
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có | Có | Có |
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Không | Có | Có |